5.1 - CÁP AXV - 1 ĐẾN 4 LÕI. AXV CABLE – 1 TO 4 CORES.  

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

Nominal area

Structure

Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

10

CC

3,9

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,3

15,7

16,6

18,0

83

310

342

401

16

CC

4,75

1,91

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,3

17,3

18,9

104

263

321

394

25

CC

6,0

1,20

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

10,6

19,6

20,8

22,9

148

375

464

576

35

CC

7,1

0,868

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,7

21,8

23,2

25,5

185

468

585

733

50

CC

8,3

0,641

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

24,6

26,2

29,1

235

594

750

958

70

CC

9,9

0,443

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,9

28,2

30,3

33,7

310

785

1014

1298

95

CC

11,7

0,320

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,9

32,2

34,4

38,2

409

1039

1330

1707

120

CC

13,1

0,253

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

18,5

35,6

38,1

42,5

497

1277

1641

2128

150

CC

14,7

0,206

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

20,7

39,8

42,8

48,0

613

1573

2042

2631

185

CC

16,4

0,164

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

22,8

44,2

47,9

53,4

746

1932

2522

3264

240

CC

18,6

0,125

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

25,4

49,8

53,5

59,6

950

2469

3219

4166

300

CC

21,1

0,100

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

28,3

55,6

69,8

66,6

1173

3060

3989

5162

400

CC

24,2

0,0778

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

32,0

63,0

68,3

76,0

1478

3876

5094

6582

500

CC

27,0

0,0605

2,2

2,0

-

-

-

35,4

-

-

-

1858

-

-

-

630

CC

30,8

0,0469

2,4

2,2

-

-

-

40,0

-

-

-

2379

-

-

-

 

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Xem Thêm các tài liệu khác tại :https://dienhathe.info


Điện Hạ Thế.com phân phối các sản phẩm thiết bị Điện Công Nghiệp, Biến Tần, Khởi Động Mềm,Phụ kiện tủ điện, dây cáp điện, ATS-Bộ Chuyển Nguồn Tự Động,Điện Dân Dụng,Tụ Bù, cuộn kháng, bộ điều khiển và các loại thiết bị tự động.: Thiết bị điện ABB, LS, Mitsubishi, Schneider, Hitachi, Huyndai, Fuji Siemens, MPE, C&S. Cáp điện: Cadivi, Daphaco, Sang jin, Tài Trường Thành, Lion, Evertop, Taya. Biến Tần: ABB, LS, Siemens, Mitsubishi Khởi Động Mềm: ABB, LS, Mitsubishi. Thiết Bị Tự Động: Siemens, Omron, Autonics, Dây và Cáp Điều Khiển: Sang Jin Bộ Chuyển Nguồn Tự Động: ABB, Socomec, Soung, Osemco Phụ Kiện Tủ Điện : Leipole, CNC, Idec, Hanyoung, Selec, Đầu Cos, Phụ kiện Trung Quốc. Tủ Điện: Các loại tủ điện có sẵn hoặc tủ điện đặt theo yêu cầu. Điện Dân Dụng: MPE, Panasonic, Sino. Tụ Bù, cuộn kháng và bộ điều khiển: Mikro, Selec, Samwha. Tags Sản Phẩm Điện Công Nghiệp, thiết bị điện, Phụ kiện tủ điện, dây cáp điện, ABB, LS, Mitsubishi, Schneider, Hitachi, Huyndai, Fuji Siemens, MPE, C&S. Cadivi, Daphaco, Sanjin, Tài Trường Thành, Lion, Evertop, Taya, Leipole, CNC, Idec, Hanyong, MPE Download Catalog sản phẩm, bảng giá thiết bị Điện Công Nghiệp tại : http://dienhathe.info