Hướng Dẫn Lựa Chọn Tiết Diện Ống Nối GTL – GTY – GL Theo Kích Thước Dây Dẫn

Trong hệ thống điện công nghiệp, việc chọn đúng tiết diện ống nối là yếu tố quan trọng giúp mối nối đạt tiếp xúc tốt, ổn định dòng tải và tránh phát nhiệt.
Các loại ống nối phổ biến hiện nay như GTL, GTY và GL đều có nhiều kích thước khác nhau – tương ứng với từng tiết diện dây dẫn (mm²).

Nếu chọn sai kích cỡ, mối nối có thể lỏng, điện trở tăng, sinh nhiệt, hoặc nứt khi ép lực cao.
Bài viết này của Điện Hạ Thế sẽ hướng dẫn bạn chọn đúng tiết diện ống nối theo kích thước dây đồng và nhôm, giúp hệ thống điện vận hành an toàn và tiết kiệm.


1. Nguyên tắc chọn tiết diện ống nối

Ống nối (GTL, GTY, GL) được thiết kế để phù hợp chính xác với tiết diện lõi dây dẫn (không tính lớp cách điện).
Do đó, khi chọn cần dựa vào tiết diện thực tế (mm²) của dây, không dựa vào đường kính ngoài vỏ bọc.

Công thức cơ bản:

A=IJA = \frac{I}{J}

Trong đó:

  • A: tiết diện dây (mm²).

  • I: dòng điện tải (A).

  • J: mật độ dòng cho phép (A/mm²).

    • Dây đồng: 4 – 6 A/mm².

    • Dây nhôm: 2,5 – 4 A/mm².

Ví dụ:
Tải 200A → chọn dây đồng có tiết diện khoảng 200/5 = 40 mm², tương ứng với GTY40 (nếu dây đồng ↔ đồng) hoặc GTL40 (nếu đồng ↔ nhôm).


2. Phân loại ống nối theo vật liệu và ứng dụng

Loại ống nối Vật liệu Ứng dụng Ký hiệu tiết diện (mm²)
GTL Nhôm + Đồng hàn ma sát Nối dây nhôm ↔ dây đồng hoặc nhôm ↔ nhôm GTL16 → GTL630
GTY Đồng nguyên khối mạ thiếc Nối dây đồng ↔ dây đồng GTY10 → GTY400
GL Nhôm nguyên khối Nối dây nhôm ↔ dây nhôm GL16 → GL630

3. Bảng tra tiết diện ống nối theo kích thước dây phổ biến

3.1. Dây đồng – dùng ống GTY

Tiết diện dây đồng (mm²) Mã ống nối GTY tương ứng Đường kính ngoài ống (mm)
1.5 – 2.5 GTY2.5 3.5
4 – 6 GTY6 4.5
10 GTY10 6
16 GTY16 7.5
25 GTY25 9
35 GTY35 10.5
50 GTY50 12
70 GTY70 14
95 GTY95 16
120 GTY120 18
150 GTY150 20
185 GTY185 22
240 GTY240 24
300 GTY300 27
400 GTY400 30

GTY thường dùng trong tủ điện điều khiển, tủ MSB, DB, nơi toàn bộ dây dẫn bằng đồng.


3.2. Dây nhôm – dùng ống GL

Tiết diện dây nhôm (mm²) Mã ống nối GL tương ứng Đường kính ngoài (mm)
16 GL16 8
25 GL25 9
35 GL35 10
50 GL50 12
70 GL70 14
95 GL95 16
120 GL120 18
150 GL150 20
185 GL185 22
240 GL240 24
300 GL300 27
400 GL400 30
500 GL500 34
630 GL630 38

Ống GL có trọng lượng nhẹ, giá thành thấp, dùng phổ biến trong lưới điện trung thế, trạm biến áp và khu công nghiệp.


3.3. Dây đồng ↔ nhôm – dùng ống GTL

Tiết diện dây (mm²) Mã ống nối GTL Vật liệu cấu tạo
16 GTL16 Nhôm – Đồng
25 GTL25 Nhôm – Đồng
35 GTL35 Nhôm – Đồng
50 GTL50 Nhôm – Đồng
70 GTL70 Nhôm – Đồng
95 GTL95 Nhôm – Đồng
120 GTL120 Nhôm – Đồng
150 GTL150 Nhôm – Đồng
185 GTL185 Nhôm – Đồng
240 GTL240 Nhôm – Đồng
300 GTL300 Nhôm – Đồng
400 GTL400 Nhôm – Đồng
500 GTL500 Nhôm – Đồng
630 GTL630 Nhôm – Đồng

GTL là giải pháp lý tưởng khi cần nối dây nhôm với dây đồng mà vẫn đảm bảo dẫn điện ổn định và tránh ăn mòn điện hóa.


4. Cách kiểm tra kích thước ống nối trước khi ép

Để đảm bảo ép đúng kỹ thuật, kỹ sư nên kiểm tra trước:

  1. Đường kính lõi dây (mm) bằng thước cặp.

  2. Chiều sâu chèn dây vào ống ≥ 2/3 chiều dài ống.

  3. Ống phải ôm khít dây, không lỏng.

  4. Khi ép xong, vết ép không nứt hoặc móp méo.

Nếu dây đồng quá mềm hoặc dây nhôm bị oxy hóa, cần chà sạch bằng giấy nhám và bôi mỡ dẫn điện trước khi ép.


5. Hậu quả khi chọn sai tiết diện ống nối

  • Ống nhỏ hơn dây: Không luồn được, hoặc gây bóp nứt khi ép.

  • Ống lớn hơn dây: Tiếp xúc lỏng → điện trở tăng → phát nhiệt → cháy vỏ cáp.

  • Sai loại vật liệu: Dây nhôm nối ống đồng → ăn mòn điện hóa, cháy tủ điện.

Chỉ cần sai lệch vài mm cũng khiến điện trở tiếp xúc tăng 50–80%, làm mối nối nóng nhanh gấp 3 lần bình thường.


6. Mẹo chọn nhanh theo dòng tải (tham khảo kỹ sư Điện Hạ Thế)

Dòng tải (A) Dây đồng (GTY) Dây nhôm (GL / GTL)
40 – 60 10 – 16 mm² 16 – 25 mm²
100 – 150 25 – 35 mm² 35 – 50 mm²
200 – 250 50 – 70 mm² 70 – 95 mm²
300 – 400 95 – 120 mm² 120 – 150 mm²
500 – 600 150 – 185 mm² 185 – 240 mm²
700 – 800 240 – 300 mm² 240 – 300 mm²
1000 – 1200 400 mm² 400 – 500 mm²

Lưu ý: Tùy môi trường (nhiệt độ, chiều dài cáp, độ kín tủ), nên cộng thêm 10–15% tiết diện để đảm bảo an toàn.


7. Giải pháp vật tư đạt chuẩn tại Điện Hạ Thế

Tại Điện Hạ Thế, các loại ống nối GTL, GTY, GL được sản xuất và nhập khẩu đạt chuẩn IEC 61238, với các ưu điểm:

  • Mạ thiếc sáng, chống oxy hóa.

  • Kích thước chuẩn xác, ép khít dây dẫn.

  • Hàn ma sát bền vững giữa đồng và nhôm (đối với GTL).

  • Bao bì chống ẩm, có khắc mã kích thước rõ ràng.

Ngoài ra, Điện Hạ Thế cung cấp trọn bộ phụ kiện đấu nối công nghiệp, gồm:

  • Cos SC, DT, DTL, GTY, GTL, GL.

  • Mỡ dẫn điện, ống co nhiệt 2 lớp keo chống nước.

  • Kìm ép cos thủy lực, khuôn ép, camera nhiệt kiểm tra phát nhiệt.

Nếu bạn đang cần tư vấn chọn ống nối phù hợp cho hệ thống điện đồng – nhôm hỗn hợp, hãy liên hệ đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được hướng dẫn cụ thể theo tải, vật liệu và không gian lắp đặt.

Liên hệ tư vấn & báo giá:
Ms Nhung – 0907 764 966
Website: https://dienhathe.com


FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Có thể dùng GTY cho dây nhôm không?
Không. GTY chỉ dành cho dây đồng. Dây nhôm phải dùng GTL hoặc GL.

2. Có cần bôi mỡ dẫn điện khi nối bằng GTL hoặc GL không?
Có. Đặc biệt với nhôm, mỡ dẫn điện giúp ngăn oxy hóa và giảm điện trở.

3. Mối nối bị nóng khi tải cao có thể do đâu?
Nguyên nhân thường là ống nối sai tiết diện, ép không đủ lực hoặc dây bị oxy hóa.

4. Nên kiểm tra ống nối bao lâu một lần?
6 tháng/lần bằng camera nhiệt để phát hiện sớm điểm nóng.


Kết luận

Chọn đúng tiết diện ống nối GTL, GTY, GL theo kích thước dây dẫn là yếu tố quyết định độ an toàn, tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống điện.
Việc tính toán chuẩn theo dòng tải và vật liệu dây không chỉ giúp tránh phát nhiệt, mà còn tối ưu chi phí và độ bền mối nối.

Với ống nối đạt chuẩn IEChướng dẫn kỹ thuật chi tiết từ Điện Hạ Thế, bạn có thể yên tâm vận hành hệ thống điện công nghiệp ổn định, tiết kiệm và an toàn trong mọi điều kiện môi trường.

Previous articleCác sự cố thường gặp trong tủ điện công nghiệp và cách khắc phục an toàn
Next articleGeorge Westinghouse – Người thương mại hóa dòng điện xoay chiều và đối thủ lớn nhất của Thomas Edison